Đọc nhanh: 五分之一 (ngũ phân chi nhất). Ý nghĩa là: một phần năm.
五分之一 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một phần năm
one fifth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五分之一
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 他 在 一年 之内 两次 打破 世界纪录 , 这是 十分 难得 的
- trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.
- 二分之一
- Một phần hai
- 三分之一 强
- Hơn một phần ba một chút.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
之›
五›
分›