互见 hùjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hỗ kiến】

Đọc nhanh: 互见 (hỗ kiến). Ý nghĩa là: bổ sung, cùng tồn tại; cùng có. Ví dụ : - 瑕瑜互见 có khuyết điểm cũng có ưu điểm

Ý Nghĩa của "互见" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

互见 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bổ sung

(两处或几处的文字) 相互说明补充

✪ 2. cùng tồn tại; cùng có

(两者) 都有;同时存在

Ví dụ:
  • volume volume

    - 瑕瑜互见 xiáyúhùxiàn

    - có khuyết điểm cũng có ưu điểm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互见

  • volume volume

    - 一如 yīrú suǒ jiàn

    - giống như điều đã thấy

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 春雨 chūnyǔ hòu 麦苗 màimiáo 立刻 lìkè 见长 jiànzhǎng le

    - sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.

  • volume volume

    - 瑕瑜互见 xiáyúhùxiàn

    - có khuyết điểm cũng có ưu điểm

  • volume volume

    - 一日不见 yīrìbújiàn 如隔三秋 rúgésānqiū

    - một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu yǒu 瑕瑜互见 xiáyúhùxiàn de 地方 dìfāng

    - Mỗi người đều có cả ưu điểm và khuyết điểm.

  • volume volume

    - 一见倾心 yījiànqīngxīn

    - mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.

  • volume volume

    - 一偏之见 yīpiānzhījiàn

    - kiến giải phiến diện

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 互相 hùxiāng 交流 jiāoliú 意见 yìjiàn

    - Chúng ta nên trao đổi ý kiến với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:一フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNM (一女弓一)
    • Bảng mã:U+4E92
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao