互联 hùlián
volume volume

Từ hán việt: 【hỗ liên】

Đọc nhanh: 互联 (hỗ liên). Ý nghĩa là: kết nối với nhau.

Ý Nghĩa của "互联" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

互联 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kết nối với nhau

interconnected

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互联

  • volume volume

    - 休戚相关 xiūqīxiāngguān ( 彼此间 bǐcǐjiān 祸福 huòfú 互相 hùxiāng 关联 guānlián )

    - vui buồn có liên quan với nhau

  • volume volume

    - 互联网 hùliánwǎng 浏览器 liúlǎnqì

    - Trình duyệt Internet.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 问题 wèntí 相互 xiānghù 关联 guānlián

    - Những vấn đề này liên quan đến nhau.

  • volume volume

    - 互联网 hùliánwǎng 改变 gǎibiàn le 这个 zhègè 时代 shídài

    - Internet đã thay đổi thời đại này.

  • volume volume

    - 土改 tǔgǎi hòu 他们 tāmen jiù 串联 chuànlián le 几户 jǐhù 农民 nóngmín 组织 zǔzhī le 一个 yígè 互助组 hùzhùzǔ

    - sau cải cách ruộng đất, họ móc nối với mấy hộ nông dân, tổ chức được một tổ đổi công.

  • volume volume

    - 结果 jiéguǒ jiāng zài 互联网 hùliánwǎng shàng 公布 gōngbù

    - Kết quả sẽ được công bố trên Internet.

  • volume volume

    - de 互联网 hùliánwǎng 连接 liánjiē yǒu 问题 wèntí

    - Tôi có vấn đề với kết nối internet.

  • - 这个 zhègè 互联网 hùliánwǎng 咖啡馆 kāfēiguǎn 提供 tígōng 免费 miǎnfèi de 无线网络 wúxiànwǎngluò

    - Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:一フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNM (一女弓一)
    • Bảng mã:U+4E92
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一一一丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJTK (尸十廿大)
    • Bảng mã:U+8054
    • Tần suất sử dụng:Rất cao