Đọc nhanh: 互联 (hỗ liên). Ý nghĩa là: kết nối với nhau.
互联 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết nối với nhau
interconnected
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互联
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 这些 问题 相互 关联
- Những vấn đề này liên quan đến nhau.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 土改 后 他们 就 串联 了 几户 农民 , 组织 了 一个 互助组
- sau cải cách ruộng đất, họ móc nối với mấy hộ nông dân, tổ chức được một tổ đổi công.
- 结果 将 在 互联网 上 公布
- Kết quả sẽ được công bố trên Internet.
- 我 的 互联网 连接 有 问题
- Tôi có vấn đề với kết nối internet.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
联›