Đọc nhanh: 咖啡馆儿 (già phê quán nhi). Ý nghĩa là: quán cà phê.
咖啡馆儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quán cà phê
café; coffee shop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咖啡馆儿
- 咖啡 味道 有点儿 淡
- Hương vị cà phê hơi nhạt.
- 我们 可以 在 咖啡馆 谈谈
- Chúng ta có thể trò chuyện ở quán cà phê.
- 这家 咖啡馆 很 浪漫
- Quán cà phê này rất lãng mạn.
- 他们 在 咖啡馆 见面 了
- Họ đã gặp mặt nhau ở quán cà phê.
- 妹们 都 喜欢 去 咖啡馆 聊天
- Các cô gái đều thích đi quán cà phê trò chuyện.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
- 我们 约 好 了 明天 在 咖啡馆 见面
- Chúng tôi hẹn ngày mai gặp nhau ở quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
咖›
啡›
馆›