咖啡馆儿 kāfēi guǎn er
volume volume

Từ hán việt: 【già phê quán nhi】

Đọc nhanh: 咖啡馆儿 (già phê quán nhi). Ý nghĩa là: quán cà phê.

Ý Nghĩa của "咖啡馆儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咖啡馆儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quán cà phê

café; coffee shop

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咖啡馆儿

  • volume volume

    - 咖啡 kāfēi 味道 wèidao 有点儿 yǒudiǎner dàn

    - Hương vị cà phê hơi nhạt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ zài 咖啡馆 kāfēiguǎn 谈谈 tántán

    - Chúng ta có thể trò chuyện ở quán cà phê.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 咖啡馆 kāfēiguǎn hěn 浪漫 làngmàn

    - Quán cà phê này rất lãng mạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 咖啡馆 kāfēiguǎn 见面 jiànmiàn le

    - Họ đã gặp mặt nhau ở quán cà phê.

  • volume volume

    - 妹们 mèimen dōu 喜欢 xǐhuan 咖啡馆 kāfēiguǎn 聊天 liáotiān

    - Các cô gái đều thích đi quán cà phê trò chuyện.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • - 这个 zhègè 互联网 hùliánwǎng 咖啡馆 kāfēiguǎn 提供 tígōng 免费 miǎnfèi de 无线网络 wúxiànwǎngluò

    - Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.

  • - 我们 wǒmen yuē hǎo le 明天 míngtiān zài 咖啡馆 kāfēiguǎn 见面 jiànmiàn

    - Chúng tôi hẹn ngày mai gặp nhau ở quán cà phê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gā , Kā
    • Âm hán việt: Ca , Gia , Già
    • Nét bút:丨フ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKSR (口大尸口)
    • Bảng mã:U+5496
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Pēi
    • Âm hán việt: Phi , Phê , Phôi , Phỉ
    • Nét bút:丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RLMY (口中一卜)
    • Bảng mã:U+5561
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノフフ丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVJRR (弓女十口口)
    • Bảng mã:U+9986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao