Đọc nhanh: 径迹 (kính tích). Ý nghĩa là: đường kính, trực tiếp, có nghĩa.
径迹 khi là Danh từ (có 7 ý nghĩa)
✪ 1. đường kính
diameter
✪ 2. trực tiếp
directly
✪ 3. có nghĩa
means
✪ 4. con đường
path
✪ 5. theo dõi
track
✪ 6. quỹ đạo
trajectory
✪ 7. đường
way
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 径迹
- 鲜花 奂 然香 满径
- Hoa tươi nhiều thơm tràn ngập.
- 他们 游览 了 古迹
- Họ đã du ngoạn di tích cổ.
- 人迹罕至
- ít có người đến.
- 他们 的 公司 销声匿迹 了
- Công ty của họ đã biến mất.
- 他们 的 直径 都 小于 一 毫米
- Đường kính của chúng đều nhỏ hơn một milimet.
- 他们 的 意见 大相径庭 , 无法 折中
- ý kiến của họ ngược nhau hoàn toàn, không có cách điều hoà.
- 我们 沿着 一条 人迹罕至 的 小径 到达 了 寺庙
- Chúng tôi đi dọc theo một con đường nhỏ ít người đi qua để đến chùa.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
径›
迹›