Đọc nhanh: 云英 (vân anh). Ý nghĩa là: Muscovitum, muscovite, mica (dùng trong TCM), vân anh.
云英 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Muscovitum
✪ 2. muscovite, mica (dùng trong TCM)
muscovite, mica (used in TCM)
✪ 3. vân anh
一种矿石云母的一种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云英
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 不要 人云亦云
- Đừng a dua theo người khác。
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
英›