Đọc nhanh: 云龙 (vân long). Ý nghĩa là: Huyện Vân Long thuộc tỉnh tự trị Đại Lý 白族 自治州 , Vân Nam, Huyện Vân Long của thành phố Từ Châu 徐州 市 , Giang Tô.
云龙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Huyện Vân Long thuộc tỉnh tự trị Đại Lý 白族 自治州 , Vân Nam
Yunlong county in Dali Bai autonomous prefecture 大理白族自治州 [DàlǐBáizúzìzhìzhōu], Yunnan
✪ 2. Huyện Vân Long của thành phố Từ Châu 徐州 市 , Giang Tô
Yunlong district of Xuzhou city 徐州市 [Xu2zhōushì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云龙
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 乘龙快婿
- con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
龙›