云游 yúnyóu
volume volume

Từ hán việt: 【vân du】

Đọc nhanh: 云游 (vân du). Ý nghĩa là: vân du (thường chỉ hoà thượng, đạo sĩ). Ví dụ : - 云游四海 vân du bốn biển

Ý Nghĩa của "云游" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

云游 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vân du (thường chỉ hoà thượng, đạo sĩ)

到处遨游,行踪无定 (多指和尚、道士)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 云游 yúnyóu 四海 sìhǎi

    - vân du bốn biển

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云游

  • volume volume

    - 中游 zhōngyóu 水流 shuǐliú hěn 平稳 píngwěn

    - Nước ở trung lưu rất ổn định.

  • volume volume

    - 云游 yúnyóu 四海 sìhǎi

    - vân du bốn biển

  • volume volume

    - 浮云 fúyún zài 空中 kōngzhōng 游移 yóuyí

    - mây bay qua bay lại trên bầu trời.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ shí shí 游行 yóuxíng 开始 kāishǐ

    - 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.

  • volume volume

    - 世界各地 shìjiègèdì de 游客 yóukè 云集 yúnjí 此地 cǐdì

    - Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.

  • volume volume

    - 两颊 liǎngjiá 泛起 fànqǐ 红云 hóngyún

    - hai gò má ửng hồng.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 云南旅游 yúnnánlǚyóu

    - Tôi dự định đi Vân Nam du lịch.

  • volume volume

    - cóng 明天 míngtiān 开始 kāishǐ 他们 tāmen huì 云南旅游 yúnnánlǚyóu

    - Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao