Đọc nhanh: 越音诗集 (việt âm thi tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ bằng chữ Hán, do Phan Phù Tiên, danh sĩ đời Trần, sưu tập, gồm các bài thơ của các thi gia Việt Nam các đời Trần, Lê, phần phụ lục gồm các bài thơ của Trần Ích Tắc, Lê Tác và 19 thi gia Trung Hoa. Lời tựa của họ Phan viết năm 1433..
越音诗集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tập thơ bằng chữ Hán, do Phan Phù Tiên, danh sĩ đời Trần, sưu tập, gồm các bài thơ của các thi gia Việt Nam các đời Trần, Lê, phần phụ lục gồm các bài thơ của Trần Ích Tắc, Lê Tác và 19 thi gia Trung Hoa. Lời tựa của họ Phan viết năm 1433.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越音诗集
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 《 毛诗 音义 》
- "Mao thi âm nghĩa"
- 叫喊 的 声音 越来越近
- tiếng la hét ngày càng gần.
- 他 的 声音 越来越 微弱
- Giọng nói của anh ấy ngày càng yếu ớt.
- 声音 纷纷扰扰 很难 集中
- Âm thanh hỗn loạn khó mà tập trung.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 诗歌 都 为 一集 发行
- Các bài thơ đều được xuất bản thành một tập.
- 我 买 了 一本 新 的 诗集
- Tôi mua một tập thơ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诗›
越›
集›
音›