Đọc nhanh: 云浮市 (vân phù thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Vân Phủ thuộc tỉnh Quảng Đông 廣東省 | 广东省 ở miền nam Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Vân Phủ thuộc tỉnh Quảng Đông 廣東省 | 广东省 ở miền nam Trung Quốc
Yunfu prefecture level city in Guangdong province 廣東省|广东省 [Guǎng dōng shěng] in south China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云浮市
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 浮云蔽日
- mây giăng đầy trời.
- 浮云 在 空中 游移
- mây bay qua bay lại trên bầu trời.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 浮云 飘然而过
- mây trôi lướt qua.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 市场 上 的 价格 一直 在 浮动
- Giá cả trên thị trường luôn dao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
市›
浮›