亏缺 kuī quē
volume volume

Từ hán việt: 【khuy khuyết】

Đọc nhanh: 亏缺 (khuy khuyết). Ý nghĩa là: thiếu, thiếu hụt hoặc khuyết, suy yếu.

Ý Nghĩa của "亏缺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亏缺 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thiếu

deficient

✪ 2. thiếu hụt hoặc khuyết

deficit; to be lacking; to fall short of

✪ 3. suy yếu

to wane

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亏缺

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn yǒu 缺陷 quēxiàn

    - Sản phẩm có khuyết điểm.

  • volume volume

    - mǎi 珠宝首饰 zhūbǎoshǒushì ruò shì zǒu le yǎn jiù 吃大亏 chīdàkuī

    - mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.

  • volume volume

    - 人手 rénshǒu 短缺 duǎnquē

    - thiếu nhân công

  • volume volume

    - 亏有 kuīyǒu 提示 tíshì 避过险 bìguòxiǎn

    - May mà có nhắc nhở kia, tránh được nguy hiểm.

  • volume volume

    - 人才 réncái 缺乏 quēfá 限制 xiànzhì le 业务 yèwù 扩展 kuòzhǎn

    - Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.

  • volume volume

    - 互通有无 hùtōngyǒuwú 调剂余缺 tiáojìyúquē

    - làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.

  • volume volume

    - rén dōu yǒu 缺点 quēdiǎn 哪能 nǎnéng 十全 shíquán ne

    - người ta ai cũng có khuyết điểm, ai có thể hoàn hảo?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Kuī , Yú
    • Âm hán việt: Khuy , Vu
    • Nét bút:一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMMVS (重一一女尸)
    • Bảng mã:U+4E8F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Quē
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUDK (人山木大)
    • Bảng mã:U+7F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa