Đọc nhanh: 五氧化二钒 (ngũ dưỡng hoá nhị phàm). Ý nghĩa là: Vanadi pentoxit V2O5, vanadic anhydride.
五氧化二钒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Vanadi pentoxit V2O5
Vanadium pentoxide V2O5
✪ 2. vanadic anhydride
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五氧化二钒
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 三加二得 五
- Ba cộng hai được năm.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 她 的 车牌 是 五洞 一二
- Biển số xe của cô ấy là năm không một hai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
五›
化›
氧›
钒›