Đọc nhanh: 二黄 (nhị hoàng). Ý nghĩa là: nhị hoàng (làn điệu hí khúc, điệp hồ cầm). Ví dụ : - 这段二黄用唢呐来配。 khúc Nhị Hoàng này sẽ đệm đàn Sona.
二黄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhị hoàng (làn điệu hí khúc, điệp hồ cầm)
戏曲声腔之一,用胡琴伴奏跟西皮合称皮黄也作二簧
- 这 段 二黄 用 唢呐 来配
- khúc Nhị Hoàng này sẽ đệm đàn Sona.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二黄
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 一棵 黄豆
- Một hạt đậu nành.
- 这 段 二黄 用 唢呐 来配
- khúc Nhị Hoàng này sẽ đệm đàn Sona.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
黄›