Đọc nhanh: 二面角 (nhị diện giác). Ý nghĩa là: góc nhị diện (góc do hai mặt phẳng cắt nhau tạo thành).
二面角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc nhị diện (góc do hai mặt phẳng cắt nhau tạo thành)
两个平面相交所夹的角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二面角
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 灰尘 散 在 角落 里面
- Bụi bặm nằm rải rác trong góc.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 他 很 有 心计 , 但 表面 不 露 棱角
- anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 他 在 困难 面前 向来 不 二乎
- anh ấy không bao giờ chùn bước trước khó khăn.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 这个 平面 有 两个 直角
- Mặt phẳng này có hai góc vuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
角›
面›