Đọc nhanh: 二进制编码 (nhị tiến chế biên mã). Ý nghĩa là: mã nhị phân, mã hóa nhị phân.
二进制编码 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mã nhị phân
binary code
✪ 2. mã hóa nhị phân
binary encoding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二进制编码
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 刷 二维码 名片
- Quét mã QR
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 他 在 编制 电脑 程序
- Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.
- 先 了解 市场 , 进而 制定 策略
- Tìm hiểu thị trường trước, rồi tiến tới lập chiến lược.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 所有 的 计算机 都 使用 二进制 吗 ?
- Tất cả các máy tính đều sử dụng hệ thống nhị phân phải không?
- 加强 贸易 限制 的 会谈 正在 进行 中
- Cuộc đàm phán để thắt chặt các hạn chế thương mại đang diễn ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
制›
码›
编›
进›