Đọc nhanh: 二简 (nhị giản). Ý nghĩa là: viết tắt cho 第二次 漢字簡化方案 | 第二次 汉字简化方案.
二简 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 第二次 漢字簡化方案 | 第二次 汉字简化方案
abbr. for 第二次漢字簡化方案|第二次汉字简化方案 [Di4 èr cì Hàn zì Jiǎn huà Fāng àn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二简
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 这道题 有 三种 解法 , 第二种 解法 更 简便 些
- Có ba cách giải cho đề bài này, cách giải thứ hai đơn giản hơn.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
简›