Đọc nhanh: 二次曲面 (nhị thứ khúc diện). Ý nghĩa là: bề mặt tứ giác (hình học).
二次曲面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bề mặt tứ giác (hình học)
quadric surface (geometry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二次曲面
- 初次见面 , 她 显得 矜持
- Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 制作 面包 需要 用到 曲
- Để làm bánh mì cần dùng đến men.
- 影片 中 惊险 场面 迭次 出现
- những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.
- 他 在 困难 面前 向来 不 二乎
- anh ấy không bao giờ chùn bước trước khó khăn.
- 六个月 前 他们 申请 了 二次 抵押 贷款
- Họ đã thực hiện khoản thế chấp thứ hai cách đây sáu tháng.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
- 再见 了 ! 希望 下次 能 和 你 再见面
- Tạm biệt nhé! Hy vọng lần sau có thể gặp lại bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
曲›
次›
面›