Đọc nhanh: 二氧杂芑 (nhị dưỡng tạp khỉ). Ý nghĩa là: dioxin.
二氧杂芑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dioxin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二氧杂芑
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
杂›
氧›
芑›