Đọc nhanh: 曲线角 (khúc tuyến giác). Ý nghĩa là: góc khúc tuyến.
曲线角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc khúc tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲线角
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 正弦曲线
- đường cong sin
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 曲线 变化 得 很 明显
- Đường cong thay đổi rất rõ rệt.
- 研究 曲线 的 规律
- Nghiên cứu quy luật của đường cong.
- 设计师 画 了 几条 曲线
- Nhà thiết kế đã vẽ vài đường cong.
- 我 喜欢 这 条 曲线 的 颜色
- Tôi thích màu sắc của đồ thị này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
线›
角›