Đọc nhanh: 二指 (nhị chỉ). Ý nghĩa là: ngón trỏ.
二指 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngón trỏ
index finger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二指
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 水银 的 与 水银 有关 的 或 含 水银 的 , 尤指 含 二价 汞 的
- Có liên quan đến thủy ngân hoặc chứa thủy ngân, đặc biệt là chứa thủy ngân 2-valent.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 时针 正指 十二点
- kim giờ chỉ đúng 12 giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
指›