Đọc nhanh: 二屄 (nhị bi). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) đồ ngốc, ngu ngốc.
二屄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) đồ ngốc
(slang) idiot
✪ 2. ngu ngốc
idiotic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二屄
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一 要 勤奋 , 二则 用心
- Một là cần chăm chỉ, hai là phải dụng tâm.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
屄›