volume volume

Từ hán việt: 【bi.bì.tỳ】

Đọc nhanh: (bi.bì.tỳ). Ý nghĩa là: âm hộ; âm đạo. Ví dụ : - 屄是生育器官。 Âm đạo là cơ quan sinh sản.. - 医生检查她的屄。 Bác sĩ kiểm tra âm đạo của cô ấy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âm hộ; âm đạo

阴门

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 生育 shēngyù 器官 qìguān

    - Âm đạo là cơ quan sinh sản.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá de

    - Bác sĩ kiểm tra âm đạo của cô ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shì 生育 shēngyù 器官 qìguān

    - Âm đạo là cơ quan sinh sản.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá de

    - Bác sĩ kiểm tra âm đạo của cô ấy.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bi , , Tỳ
    • Nét bút:フ一ノ丶丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJC (尸十金)
    • Bảng mã:U+5C44
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp