Đọc nhanh: 二尖瓣 (nhị tiêm biện). Ý nghĩa là: van hai lá (sinh lý học). Ví dụ : - 二尖瓣看不清楚 Tôi không thể hình dung được van hai lá.
二尖瓣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van hai lá (sinh lý học)
mitral valve (physiology)
- 二尖瓣 看不清楚
- Tôi không thể hình dung được van hai lá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二尖瓣
- 二尖瓣 看不清楚
- Tôi không thể hình dung được van hai lá.
- 降落伞 型 二尖瓣
- Van hai lá dạng dù?
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 取 下 旁通 管时 出现 连枷 二尖瓣
- Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
尖›
瓣›