二手烟 èrshǒu yān
volume volume

Từ hán việt: 【nhị thủ yên】

Đọc nhanh: 二手烟 (nhị thủ yên). Ý nghĩa là: Hút thuốc thụ động. Ví dụ : - 你会不会担心二手烟对你的影响? Cậu có lo lắng về chuyện hút thuốc thụ động sẽ ảnh hưởng tới cậu không?

Ý Nghĩa của "二手烟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

二手烟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hút thuốc thụ động

second-hand smoke

Ví dụ:
  • volume volume

    - huì 不会 búhuì 担心 dānxīn 二手烟 èrshǒuyān duì de 影响 yǐngxiǎng

    - Cậu có lo lắng về chuyện hút thuốc thụ động sẽ ảnh hưởng tới cậu không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二手烟

  • volume volume

    - 这台 zhètái 二手 èrshǒu 电视 diànshì hěn 便宜 piányí

    - Chiếc tivi cũ này rất rẻ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 二手货 èrshǒuhuò 交易 jiāoyì

    - Đây là việc mua bán hàng cũ.

  • volume volume

    - huì 不会 búhuì 担心 dānxīn 二手烟 èrshǒuyān duì de 影响 yǐngxiǎng

    - Cậu có lo lắng về chuyện hút thuốc thụ động sẽ ảnh hưởng tới cậu không?

  • volume volume

    - mǎi le 一辆 yīliàng 二手车 èrshǒuchē

    - Tôi mua một chiếc xe cũ.

  • volume volume

    - 充其量 chōngqíliàng shì 二流 èrliú 歌手 gēshǒu

    - Cô ấy chỉ là một ca sĩ hạng hai tầm thường.

  • volume volume

    - 闻到 wéndào le 二手 èrshǒu 嬉皮 xīpí yān

    - Tôi đang mua đồ hippie cũ.

  • volume volume

    - mài le 一本 yīběn 二手书 èrshǒushū

    - Anh ấy bán một cuốn sách cũ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 贩卖 fànmài 二手 èrshǒu 书籍 shūjí

    - Bọn họ bán các loại sách cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao