豆瓣 dòubàn
volume volume

Từ hán việt: 【đậu biện】

Đọc nhanh: 豆瓣 (đậu biện). Ý nghĩa là: đậu cà vỏ; đậu bỏ vỏ, Douban là ứng dụng giống như một diễn đàn về đời sống và xã hội ở Trung Quốc. APP đăng tải nội dung liên quan đến phim, sách, âm nhạc sự kiện và hoạt động ở Trung Quốc.. Ví dụ : - 豆瓣儿 nửa hạt đậu

Ý Nghĩa của "豆瓣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豆瓣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đậu cà vỏ; đậu bỏ vỏ

豆类去皮后可分开的子叶

Ví dụ:
  • volume volume

    - 豆瓣儿 dòubànér

    - nửa hạt đậu

✪ 2. Douban là ứng dụng giống như một diễn đàn về đời sống và xã hội ở Trung Quốc. APP đăng tải nội dung liên quan đến phim, sách, âm nhạc sự kiện và hoạt động ở Trung Quốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆瓣

  • volume volume

    - zài 地里 dìlǐ páo 土豆 tǔdòu

    - Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.

  • volume volume

    - xiàng 空中 kōngzhōng 花瓣儿 huābànér

    - Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.

  • volume volume

    - 豆瓣儿 dòubànér

    - nửa hạt đậu

  • volume volume

    - chī 豆腐 dòufǔ

    - Anh ấy sàm sỡ tôi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 土豆 tǔdòu

    - Anh ấy thích ăn khoai tây.

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 花园里 huāyuánlǐ 花瓣 huābàn

    - Họ tung cánh hoa trong vườn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 红豆 hóngdòu táng gēng

    - Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+14 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノノノフ丶丶丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YJHOJ (卜十竹人十)
    • Bảng mã:U+74E3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao