Đọc nhanh: 二声 (nhị thanh). Ý nghĩa là: giai điệu thứ hai.
二声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai điệu thứ hai
second tone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二声
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一声 呼哨
- tiếng huýt
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
声›