Đọc nhanh: 二侧 (nhị trắc). Ý nghĩa là: hai bên.
二侧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hai bên
two sides
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二侧
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
侧›