Đọc nhanh: 事实婚 (sự thực hôn). Ý nghĩa là: luật hôn nhân cơ bản, hôn nhân trên thực tế.
事实婚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. luật hôn nhân cơ bản
common-law marriage
✪ 2. hôn nhân trên thực tế
de facto marriage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事实婚
- 事实 总是 事实
- Sự thật luôn là sự thật.
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 事实胜于雄辩
- sự thật mạnh hơn lời hùng biện.
- 虽然 他 竭力 阻止 这桩 婚姻 , 但 还是 成 了 事实
- Dù anh ấy đã cố gắng ngăn chặn cuộc hôn nhân này, nhưng nó vẫn trở thành sự thật.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 事实上 , 情况 并 没有 改变
- Trên thực tế, tình hình không có gì thay đổi.
- 事实上 , 我 感到 很 难过
- Thực tế là tôi thấy rất buồn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
婚›
实›