Đọc nhanh: 事务律师 (sự vụ luật sư). Ý nghĩa là: luật sư (luật).
事务律师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật sư (luật)
solicitor (law)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事务律师
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 他 暗示 会 在 他 的 律师 事务所 给 我 一份 工作
- Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy
- 凯恩 律师 事务所 那些 人
- Công ty luật của Kane và các cộng sự.
- 所有 业务 一律 按 法律 从事
- Tất cả các công việc đều phải xử lý theo pháp luật.
- 最后 一个 电话 是 打 给 律师 事务所 的
- Chồng của Katie làm cho một công ty luật địa phương.
- 杰西 是 一家 律师 事务所 的 律师助理
- Anh ấy là luật sư của một công ty luật.
- 他 尽人事 , 结果 交给 老师
- Anh ấy đã cố gắng hết sức, phần kết quả thì để thầy giáo quyết định.
- 律师 事务所 里 的 那个
- Trong văn phòng luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
务›
师›
律›