Đọc nhanh: 了帐 (liễu trướng). Ý nghĩa là: xong nợ; hết nợ; xong việc (ví với việc đã kết thúc). Ví dụ : - 就此了帐。 thế là xong xuôi.
了帐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xong nợ; hết nợ; xong việc (ví với việc đã kết thúc)
结清账目, 比喻事情结束
- 就此 了 帐
- thế là xong xuôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 了帐
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 风 把 帐篷 掀翻 了
- Gió đã làm lật đổ cái lều.
- 就此 了 帐
- thế là xong xuôi.
- 我们 进 了 帐篷
- Chúng tôi đã vào lều.
- 他们 在场 地上 搭 了 帐篷
- Họ đã dựng lều trên sân bãi đó.
- 这盘 棋算 你 赢 了 , 明天 咱们 再算 帐
- ván cờ này coi như là anh thắng, ngày mai chúng ta lại đấu tiếp.
- 把 你 冻坏 了 , 我 怎么 向 你 哥 交帐
- để bạn chết rét thì tôi làm sao ăn nói với anh của bạn đây.
- 这个 地区 已 为 无家可归者 搭建 了 一些 帐篷
- Một số lều trại đã được dựng lên trong khu vực dành cho người vô gia cư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
帐›