了帐 le zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【liễu trướng】

Đọc nhanh: 了帐 (liễu trướng). Ý nghĩa là: xong nợ; hết nợ; xong việc (ví với việc đã kết thúc). Ví dụ : - 就此了帐。 thế là xong xuôi.

Ý Nghĩa của "了帐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

了帐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xong nợ; hết nợ; xong việc (ví với việc đã kết thúc)

结清账目, 比喻事情结束

Ví dụ:
  • volume volume

    - 就此 jiùcǐ le zhàng

    - thế là xong xuôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 了帐

  • volume volume

    - 一旦 yídàn nín wèi 用户 yònghù 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 帐号 zhànghào 用户 yònghù jiù 可以 kěyǐ 进入 jìnrù 安全 ānquán zhōng

    - Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.

  • volume volume

    - fēng 帐篷 zhàngpeng 掀翻 xiānfān le

    - Gió đã làm lật đổ cái lều.

  • volume volume

    - 就此 jiùcǐ le zhàng

    - thế là xong xuôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jìn le 帐篷 zhàngpeng

    - Chúng tôi đã vào lều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 在场 zàichǎng 地上 dìshàng le 帐篷 zhàngpeng

    - Họ đã dựng lều trên sân bãi đó.

  • volume volume

    - 这盘 zhèpán 棋算 qísuàn yíng le 明天 míngtiān 咱们 zánmen 再算 zàisuàn zhàng

    - ván cờ này coi như là anh thắng, ngày mai chúng ta lại đấu tiếp.

  • volume volume

    - 冻坏 dònghuài le 怎么 zěnme xiàng 交帐 jiāozhàng

    - để bạn chết rét thì tôi làm sao ăn nói với anh của bạn đây.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū wèi 无家可归者 wújiākěguīzhě 搭建 dājiàn le 一些 yīxiē 帐篷 zhàngpeng

    - Một số lều trại đã được dựng lên trong khu vực dành cho người vô gia cư.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao