Đọc nhanh: 乳草 (nhũ thảo). Ý nghĩa là: tảo sữa (chi Asclepias).
乳草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tảo sữa (chi Asclepias)
milkweeds (genus Asclepias)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳草
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
草›