Đọc nhanh: 乳腺 (nhũ tuyến). Ý nghĩa là: tuyến sữa; nhũ tuyến; tuyến nhũ. Ví dụ : - 乳腺癌是严重的问题 Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.. - 她得了乳腺癌 Cô ấy bị ung thư vú.. - 照片中的两位模特,一位是因乳腺癌切除手术而失去双乳的女性 Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
乳腺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến sữa; nhũ tuyến; tuyến nhũ
人和哺乳动物乳房内的腺体发育成熟的女子和雌性哺乳动物的乳腺发达,能分泌乳汁
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳腺
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 你 多久 没 做 摄护腺 检查 了
- Bạn đã đi khám tuyến tiền liệt chưa?
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
腺›