Đọc nhanh: 乳晕 (nhũ vựng). Ý nghĩa là: quầng vú.
乳晕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quầng vú
mammary areola
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳晕
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 他 一 坐车 就 晕车
- Anh ấy cứ lên xe là say xe.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
- 他 一 坐 汽车 就 晕
- Anh ấy cứ đi xe là bị say.
- 他 听到 消息 , 当时 就 晕倒
- Anh ấy vừa nghe tin, ngay lập tức ngất xỉu.
- 他们 使 一位 晕倒 的 老人 苏醒过来
- họ đã cứu tỉnh một ông lão bị ngất xỉu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
晕›