乳燕 rǔ yàn
volume volume

Từ hán việt: 【nhũ yến】

Đọc nhanh: 乳燕 (nhũ yến). Ý nghĩa là: em bé nuốt.

Ý Nghĩa của "乳燕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乳燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. em bé nuốt

baby swallow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳燕

  • volume volume

    - 乳白色 rǔbáisè

    - sữa màu trắng.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 什么 shénme rùn 发乳 fàrǔ

    - Bạn dùng loại dầu xả nào?

  • volume volume

    - 过程 guòchéng 较为 jiàowéi 复杂 fùzá

    - Quá trình sinh sản khá phức tạp.

  • volume volume

    - 乳齿 rǔchǐ xiàng 不是 búshì 上新世 shàngxīnshì de ma

    - Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?

  • volume volume

    - 出生 chūshēng 于燕 yúyàn

    - Ông ấy sinh ra tại Hà Bắc.

  • volume volume

    - 雏燕 chúyàn

    - chim én non.

  • volume volume

    - 举办 jǔbàn le 一场 yīchǎng 盛大 shèngdà de 燕会 yànhuì

    - Anh ấy tổ chức một buổi tiệc lớn.

  • volume volume

    - duì 燕国 yānguó de 历史 lìshǐ 非常 fēicháng 感兴趣 gǎnxìngqù

    - Anh ấy rất hứng thú với lịch sử của nước Yên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ất 乙 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhũ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDU (月木山)
    • Bảng mã:U+4E73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao