Đọc nhanh: 乳燕 (nhũ yến). Ý nghĩa là: em bé nuốt.
乳燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. em bé nuốt
baby swallow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳燕
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 他 出生 于燕 地
- Ông ấy sinh ra tại Hà Bắc.
- 雏燕
- chim én non.
- 他 举办 了 一场 盛大 的 燕会
- Anh ấy tổ chức một buổi tiệc lớn.
- 他 对 燕国 的 历史 非常 感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với lịch sử của nước Yên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
燕›