Đọc nhanh: 乳沟 (nhũ câu). Ý nghĩa là: khe ngực (hõm giữa hai vú phụ nữ). Ví dụ : - 有看到乳沟吗 Bạn có thấy sự phân chia đó không?
乳沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khe ngực (hõm giữa hai vú phụ nữ)
cleavage (hollow between a woman's breasts)
- 有 看到 乳沟 吗
- Bạn có thấy sự phân chia đó không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳沟
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 有 看到 乳沟 吗
- Bạn có thấy sự phân chia đó không?
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
沟›