乱花钱 luàn huā qián
volume volume

Từ hán việt: 【loạn hoa tiền】

Đọc nhanh: 乱花钱 (loạn hoa tiền). Ý nghĩa là: tiêu tiền một cách thiếu thận trọng, phung phí.

Ý Nghĩa của "乱花钱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乱花钱 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiêu tiền một cách thiếu thận trọng

to spend money recklessly

✪ 2. phung phí

to squander

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱花钱

  • volume volume

    - 不要 búyào 乱花钱 luànhuāqián le

    - Bạn đừng tiêu tiền hoang phí nữa.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 刻苦 kèkǔ 从不 cóngbù 乱花钱 luànhuāqián

    - Anh ấy sống giản dị, không bao giờ tiêu tiền lung tung.

  • volume volume

    - bié ràng 孩子 háizi 乱花钱 luànhuāqián

    - Đừng để con cái tiêu tiền một cách bừa bãi.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí hěn 节省 jiéshěng 从不 cóngbù 乱花钱 luànhuāqián

    - Anh ấy luôn tiết kiệm và không bao giờ tiêu tiền linh tinh..

  • volume volume

    - 就是 jiùshì yǒu liǎ 钱儿 qiánér 不能 bùnéng 乱花 luànhuā ya

    - Ngay cả chỉ có vài đồng thôi cũng không được dùng phí phạm.

  • volume volume

    - 勿要 wùyào chǐ 乱花钱 luànhuāqián

    - Bạn đừng tiêu tiền một cách hoang phí.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 舍不得 shěbùdé 乱花钱 luànhuāqián

    - Tôi không nỡ tiêu tiền linh tinh.

  • volume volume

    - 平时 píngshí 乱花钱 luànhuāqián 很会 hěnhuì zuò 人家 rénjiā

    - bình thường anh ấy không tiêu tiền hoang phí, rất biết tiết kiệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao