Đọc nhanh: 乱搞 (loạn cảo). Ý nghĩa là: để được tự nhiên, nhảy xuống giường, làm cho một mớ hỗn độn.
乱搞 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. để được tự nhiên
to be wild
✪ 2. nhảy xuống giường
to jump into bed
✪ 3. làm cho một mớ hỗn độn
to make a mess
✪ 4. để gây rối với
to mess with
✪ 5. ngủ xung quanh
to sleep around
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱搞
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 鹿失 则 国乱
- Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 不要 性乱 行为
- Đừng quan hệ tình dục bừa bãi.
- 不要 乱 淘 时间
- Đừng lãng phí thời gian bừa bãi.
- 他 把 房间 搞乱 了
- Anh ta làm bừa bộn căn phòng.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
搞›