Đọc nhanh: 乱画 (loạn hoạ). Ý nghĩa là: vẽ nguệch ngoạc, graffito, vẽ nguệch ngoạc.
乱画 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vẽ nguệch ngoạc
doodle
✪ 2. graffito
✪ 3. vẽ nguệch ngoạc
to doodle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱画
- 他 乱涂乱画 , 脏 了 桌子
- Anh ta vẽ bậy, làm bẩn cái bàn.
- 一切都是 乱七八糟 的
- Tất cả mọi thứ đều lung tung, lộn xộn.
- 免 乱涂乱画 墙面
- Không được vẽ bừa bãi trên tường.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 不要 与 人乱啧
- Đừng tranh luận với người khác một cách hỗn loạn.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
画›