Đọc nhanh: 乱数 (loạn số). Ý nghĩa là: số ngẫu nhiên.
乱数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số ngẫu nhiên
random number
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱数
- 一团乱麻
- Một mớ dây rối.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 一切都是 乱七八糟 的
- Tất cả mọi thứ đều lung tung, lộn xộn.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 一再 的 拖延 打乱 了 全部 安排
- Sự trì hoãn liên tục đã làm đảo lộn toàn bộ kế hoạch.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
数›