Đọc nhanh: 买回 (mãi hồi). Ý nghĩa là: mua lại, để mua lại.
买回 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mua lại
repurchase; to buy back
✪ 2. để mua lại
to redeem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 买回
- 爸爸 刚 买回来 一堆 煤
- Bố vừa mua về một đống than.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 妈妈 买 了 一些 山药蛋 回家
- Mẹ mua một số khoái tây về nhà.
- 我 买好 了 回家 的 车票
- Tôi đã mua vé xe về nhà.
- 他 买 了 一块 豆腐 回家
- Anh mua một miếng đậu phụ rồi về nhà.
- 她 回家 之前 买点 水果
- Trước khi về nhà cô ấy mua chút trái cây.
- 买 完 东西 我们 回家吧 !
- Mua đồ xong chúng ta về nhà đi!
- 我们 买 了 一些 柚子 回家
- Chúng tôi đã mua một ít bưởi về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
买›
回›