Đọc nhanh: 书腰 (thư yêu). Ý nghĩa là: (Tw) (xuất bản) băng đeo bụng (quấn giấy quanh sách, bên ngoài áo khoác bụi).
书腰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) (xuất bản) băng đeo bụng (quấn giấy quanh sách, bên ngoài áo khoác bụi)
(Tw) (publishing) belly band (paper sash around a book, outside the dust jacket)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书腰
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 一 本书
- một quyển sách.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 三 更天 , 他 还 在 读书
- Giữa đêm khuya, anh ấy vẫn đang đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
腰›