书套 shū tào
volume volume

Từ hán việt: 【thư sáo】

Đọc nhanh: 书套 (thư sáo). Ý nghĩa là: hộp sách.

Ý Nghĩa của "书套" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

书套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hộp sách

套在几本或一本书外面的壳子,有保护作用,多用硬纸等制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书套

  • volume volume

    - āi 好好 hǎohǎo de 一套 yītào shū nòng diū le 两本 liǎngběn

    - Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 丛书 cóngshū 准备 zhǔnbèi 出五辑 chūwǔjí

    - Bộ sách này chuẩn bị xuất bản năm tập.

  • volume volume

    - 目前 mùqián 拥有 yōngyǒu 一套 yītào 百科全书 bǎikēquánshū ma

    - Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 赠送 zèngsòng le 一套 yītào shū gěi 图书馆 túshūguǎn

    - Chúng tôi đã tặng một bộ sách cho thư viện.

  • volume volume

    - zhè 套书 tàoshū shì 完整 wánzhěng de

    - Bộ sách này rất hoàn chỉnh.

  • volume volume

    - zhè 套书 tàoshū 一共 yīgòng 六册 liùcè

    - Bộ sách này gồm có 6 tập

  • volume volume

    - zhè 套书 tàoshū 一年 yīnián 出一辑 chūyījí

    - Bộ sách này mỗi năm xuất bản một tập.

  • volume volume

    - zài 书套 shūtào shàng tiē 一个 yígè 浮签 fúqiān ér

    - Dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao