Đọc nhanh: 书物 (thư vật). Ý nghĩa là: thư tịch; sách vở.
书物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư tịch; sách vở
指书籍和跟书籍有关的物品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书物
- 那本书 物美价廉
- Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 这个 书架上 摆 的 书 大多 是 浅易 读物
- Hầu hết các cuốn sách trên kệ sách này đều dễ đọc.
- 一 本书
- một quyển sách.
- 我 最近 一直 在读 生物力学 的 书
- Tôi đã đọc về cơ sinh học.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
物›