Đọc nhanh: 买一送一 (mãi nhất tống nhất). Ý nghĩa là: mua một tặng một. Ví dụ : - 就当买一送一吧 Cứ coi như một tặng một.
买一送一 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mua một tặng một
买一件送一件的意思
- 就 当 买一送一 吧
- Cứ coi như một tặng một.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 买一送一
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 就 当 买一送一 吧
- Cứ coi như một tặng một.
- 买 了 一本 画报
- Mua một cuốn họa báo.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 买一送一 , 太 划算 了
- Mua một tặng một, quá hời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
买›
送›