Đọc nhanh: 乡邻 (hương lân). Ý nghĩa là: người cùng làng, hương lân.
乡邻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người cùng làng
fellow villager
✪ 2. hương lân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡邻
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 鱼 先生 是 我 的 邻居
- Ông Ngư là hàng xóm của tôi.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
- 乡下 的 人 都 很 友好
- Người ở quê đều rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
邻›