乡贯 xiāng guàn
volume volume

Từ hán việt: 【hương quán】

Đọc nhanh: 乡贯 (hương quán). Ý nghĩa là: quê quán; hương quán.

Ý Nghĩa của "乡贯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乡贯 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quê quán; hương quán

祖先居住的地方,即籍贯

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡贯

  • volume volume

    - 乡井 xiāngjǐng 充满 chōngmǎn 儿时 érshí 回忆 huíyì

    - Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 乡亲们 xiāngqīnmen

    - bà con

  • volume volume

    - 乡亲们 xiāngqīnmen

    - Bà con hàng xóm.

  • volume volume

    - shì de 贯乡 guànxiāng suǒ

    - Đó là quê quán của cô ấy.

  • volume volume

    - 乡亲们 xiāngqīnmen 围着 wéizhe 子弟兵 zǐdìbīng 亲亲热热 qīnqīnrèrè 问长问短 wènchángwènduǎn

    - người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 横贯 héngguàn 本省 běnshěng

    - Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de 空气 kōngqì hěn 新鲜 xīnxiān

    - Không khí ở vùng quê rất trong lành.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de rén dōu hěn 友好 yǒuhǎo

    - Người ở quê đều rất thân thiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng , Hưởng
    • Nét bút:フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVH (女女竹)
    • Bảng mã:U+4E61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Guàn , Wān
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:フフ丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WJBO (田十月人)
    • Bảng mã:U+8D2F
    • Tần suất sử dụng:Cao