Đọc nhanh: 乡化 (hương hoá). Ý nghĩa là: Hương Hoá (thuộc tỉnh Quảng Trị).
✪ 1. Hương Hoá (thuộc tỉnh Quảng Trị)
越南地名属于广治省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡化
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 他 热爱 家乡 的 文化
- Anh ấy yêu thích văn hóa quê hương.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
化›