Đọc nhanh: 乡老 (hương lão). Ý nghĩa là: hương lão.
乡老 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hương lão
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡老
- 他 在 乡村 访 了 许多 老百姓
- Anh ấy đã tìm hiểu từ nhiều người dân ở vùng quê.
- 终老 故乡
- sống cuối đời ở cố hương.
- 这位 老乡 帮 了 我 很多 忙
- Vị đồng hương này đã giúp tôi rất nhiều.
- 勘探队 在 老乡 家里 借宿 了 一夜
- đội thăm dò ở nhờ nhà dân một đêm.
- 老张 和 我 是 本乡
- anh Trương và tôi cùng quê; anh Trương là đồng hương của tôi.
- 我 和 老乡 一起 吃 了 晚饭
- Tôi cùng đồng hương ăn tối với nhau.
- 乡 老师 是 我 的 朋友
- Cô giáo Hương là bạn của tôi.
- 老乡 , 你 也 是 这个 村 的 吧 ?
- Bác cũng là người trong thôn này ạ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
老›