Đọc nhanh: 槐安梦 (hoè an mộng). Ý nghĩa là: giấc hoè.
槐安梦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấc hoè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槐安梦
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一直 做 恶梦
- Tôi đang gặp ác mộng này.
- 我梦竟 才 得 安
- Ước mơ hoàn thành tôi mới an tâm.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
梦›
槐›