Đọc nhanh: 乡政会议 (hương chính hội nghị). Ý nghĩa là: tề.
乡政会议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡政会议
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
会›
政›
议›